Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thèm thuồng

Academic
Friendly

Từ "thèm thuồng" trong tiếng Việt một cụm từ diễn tả cảm giác muốn hoặc muốn làm đó một cách mãnh liệt, thường đi kèm với sự khao khát. Cụm từ này thường được dùng để nói về cảm xúc khi chúng ta thấy một thứ đó hấp dẫn muốn .

Định nghĩa:
  • Thèm: Có nghĩamuốn hoặc khao khát điều đó, thường đồ ăn hoặc một cái đó mình thích.
  • Thuồng: từ nhấn mạnh thêm cho nghĩa "thèm", thể hiện một cảm giác mạnh mẽ hơn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "Tôi thấy chiếc bánh kem đó, tôi thèm thuồng quá!" (Ý tôi rất muốn ăn chiếc bánh kem đó).
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nhìn thấy những bức tranh tuyệt đẹp trong triển lãm, tôi cảm thấy thèm thuồng, muốn thử sức sáng tác nghệ thuật." (Ở đây, "thèm thuồng" không chỉ khao khát về đồ ăn còn về việc muốn tạo ra cái đó đẹp đẽ).
Các cách sử dụng khác:
  • Thèm thuồng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc ăn uống. dụ:
    • " ấy luôn thèm thuồng những chuyến du lịchnước ngoài." (Ở đây, "thèm thuồng" thể hiện khao khát muốn đi du lịch).
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Thèm: Chỉ đơn giản muốn điều đó nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ như "thèm thuồng".

    • dụ: "Tôi thèm ăn trái cây."
  • Ham thích: Cũng diễn tả cảm giác muốn điều đó nhưng không nhất thiết phải khao khát mãnh liệt.

    • dụ: "Tôi ham thích đọc sách."
Từ đồng nghĩa:
  • Khao khát: Diễn tả sự muốn điều đó rất mạnh mẽ.
    • dụ: "Anh ấy khao khát một cuộc sống tự do."
Từ liên quan:
  • Thích: cảm giác yêu thích, không nhất thiết phải mạnh mẽ như "thèm thuồng".
  • Mong muốn: Diễn tả sự hy vọng hoặc ước muốn về một điều đó.
  1. Nh. Thèm. ngh. 1.

Comments and discussion on the word "thèm thuồng"